Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Gibraltar Đội hình hiện tại31 cầu thủ dưới đây được triệu tập cho UEFA Nations League 2020–21 gặp San Marino vào ngày 5 tháng 9 năm 2020.[4]
Số liệu thống kê tính đến ngày 5 tháng 9 năm 2020 sau trận gặp San Marino.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Kyle Goldwin | 24 tháng 4, 1985 (35 tuổi) | 14 | 0 | Lincoln Red Imps |
23 | 1TM | Dayle Coleing | 23 tháng 10, 1996 (23 tuổi) | 5 | 0 | Glentoran |
13 | 1TM | Bradley Banda | 20 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Lynx |
14 | 2HV | Roy Chipolina (Đội trưởng) | 20 tháng 1, 1983 (37 tuổi) | 43 | 2 | Lincoln Red Imps |
4 | 2HV | Jack Sergeant | 27 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 29 | 0 | Lincoln Red Imps |
12 | 2HV | Jayce Olivero | 2 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | 28 | 0 | Europa |
2 | 2HV | Jean-Carlos Garcia | 5 tháng 7, 1992 (28 tuổi) | 26 | 0 | Bruno's Magpies |
6 | 2HV | Scott Wiseman | 9 tháng 10, 1985 (34 tuổi) | 11 | 0 | Lincoln Red Imps |
5 | 2HV | Louie Annesley | 3 tháng 5, 2000 (20 tuổi) | 10 | 0 | Blackburn Rovers |
20 | 2HV | Ethan Britto | 30 tháng 11, 2000 (19 tuổi) | 9 | 0 | Lincoln Red Imps |
16 | 2HV | Aymen Mouelhi | 14 tháng 9, 1986 (33 tuổi) | 8 | 0 | St Joseph's |
3 | 2HV | Kenneth Chipolina | 8 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | St Joseph's |
10 | 3TV | Liam Walker | 13 tháng 4, 1988 (32 tuổi) | 45 | 2 | Europa |
11 | 3TV | Kyle Casciaro | 2 tháng 12, 1987 (32 tuổi) | 24 | 1 | Lincoln Red Imps |
18 | 3TV | Anthony Hernandez | 3 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 24 | 1 | Lincoln Red Imps |
8 | 3TV | Mohamed Badr | 25 tháng 11, 1989 (30 tuổi) | 5 | 0 | Europa |
22 | 3TV | Graeme Torrilla | 3 tháng 9, 1997 (23 tuổi) | 1 | 1 | Lincoln Red Imps |
15 | 3TV | Kian Ronan | 9 tháng 3, 2001 (19 tuổi) | 1 | 0 | Lincoln Red Imps |
17 | 3TV | Jaron Vinet | 12 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Bruno's Magpies |
7 | 4TĐ | Lee Casciaro | 29 tháng 9, 1981 (38 tuổi) | 34 | 3 | Lincoln Red Imps |
19 | 4TĐ | Tjay De Barr | 13 tháng 3, 2000 (20 tuổi) | 16 | 1 | Lincoln Red Imps |
21 | 4TĐ | Jamie Coombes | 27 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 16 | 0 | Lincoln Red Imps |
9 | 4TĐ | Reece Styche | 3 tháng 5, 1989 (31 tuổi) | 7 | 1 | Buxton |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Jamie Robba | 26 tháng 10, 1991 (28 tuổi) | 8 | 0 | St Joseph's | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TM | Matt Cafer | 27 tháng 9, 1994 (25 tuổi) | 2 | 0 | Bruno's Magpies | v. Gruzia, 15 tháng 10 năm 2019 |
HV | Ethan Jolley | 29 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | 4 | 0 | Europa | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
HV | Jared Buhagiar | 20 tháng 10, 1992 (27 tuổi) | 0 | 0 | Lions Gibraltar | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
HV | Antony Moulds | 4 tháng 2, 1988 (32 tuổi) | 0 | 0 | Europa Point | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
HV | Brad Power | 29 tháng 10, 1992 (27 tuổi) | 0 | 0 | Lynx | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
HV | Ethan Santos | 22 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | 0 | 0 | Mons Calpe | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
HV | Joseph Chipolina (Đội phó) | 14 tháng 12, 1987 (32 tuổi) | 42 | 2 | Lincoln Red Imps | v. Thụy Sĩ, 18 tháng 11 năm 2019 |
HV | Erin Barnett | 2 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | 19 | 0 | St Joseph's | v. Thụy Sĩ, 18 tháng 11 năm 2019 |
TV | Andrew Hernandez | 10 tháng 1, 1999 (21 tuổi) | 10 | 0 | St Joseph's | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TV | Jeremy Lopez | 9 tháng 7, 1989 (31 tuổi) | 8 | 0 | Bruno's Magpies | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TV | Scott Ballantine | 12 tháng 4, 1996 (24 tuổi) | 0 | 0 | Manchester 62 | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TV | Nick Castle | 18 tháng 1, 1994 (26 tuổi) | 0 | 0 | Glacis United | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TV | Shaun De Los Santos | 26 tháng 1, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Manchester 62 | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TV | Julian Valarino | 23 tháng 6, 2000 (20 tuổi) | 0 | 0 | Lincoln Red Imps | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TV | Alain Pons | 16 tháng 9, 1995 (24 tuổi) | 18 | 0 | St Joseph's | v. Thụy Sĩ, 18 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Kelvin Morgan | 14 tháng 11, 1997 (22 tuổi) | 0 | 0 | Bruno's Magpies | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TĐ | Ayoub El Hmidi | 30 tháng 9, 2000 (19 tuổi) | 0 | 0 | Mons Calpe | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
TĐ | Dylan Peacock | 24 tháng 8, 2001 (19 tuổi) | 0 | 0 | Boca Gibraltar | v. San Marino, 5 tháng 9 năm 2020 PRE |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Gibraltar Đội hình hiện tạiLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Gibraltar http://www.gibraltarfa.com/ http://www.uefa.com/memberassociations/association... http://team54.gi/ https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://gibraltarfootballtalk.com/gibraltar-squad-... https://www.eloratings.net/